Thực đơn
Minutes to Midnight (album của Linkin Park) Bảng xếp hạngBảng xếp hạng tuần
| Bảng xếp hạng cuối năm
|
Tựa đề | Năm | Vị trí cao nhất trên bảng xếp hạng | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
US [89] | US Alt. [90] | US Main. Rock [91] | AUS [92] | CAN [93] | GER [94] | IRL [95] | NZ [96] | SWI [97] | UK [98] | ||
"What I've Done" | 2007 | 7 | 1 | 1 | 13 | 3 | 3 | 7 | 9 | 6 | 6 |
"Bleed It Out" | 52 | 2 | 3 | 24 | 22 | 40 | 43 | 7 | 42 | 29 | |
"Shadow of the Day" | 15 | 2 | 6 | 15 | 12 | 12 | — | 13 | 11 | 46 | |
"Given Up" | 2008 | 99 | 4 | 5 | — | — | 53 | — | — | — | 29 |
"Leave Out All the Rest" | 94 | 11 | 33 | 24 | 17 | 15 | — | 38 | 36 | 90 | |
"—" biểu thị một đĩa đơn không được xếp hạng hoặc không được phát hành tại vùng lãnh thổ đó. |
Thực đơn
Minutes to Midnight (album của Linkin Park) Bảng xếp hạngLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Minutes to Midnight (album của Linkin Park) http://austriancharts.at/year.asp?id=2008&cat=a http://www.aria.com.au/pages/AlbumAccreds2015.htm http://www.ultratop.be/nl/goud-platina/2007 http://www1.folha.uol.com.br/folha/ilustrada/ult90... http://jam.canoe.ca/Music/Artists/L/Linkin_Park/20... http://www.allmusic.com/album/r1041376 http://australian-charts.com/showinterpret.asp?int... http://www.billboard.com/#/charts-decade-end/billb... http://www.billboard.com/#/charts/european-albums?... http://www.billboard.com/articles/columns/chart-be...